Mã sản phẩm: #TDKTKTTMAVAACDEV
Số lượng: 1
Từ điển kế toán kiểm toán thương mại Anh Việt - accounting auditing commercial dictionary English Vietnamese - Khải Nguyên - Vân Hạnh - NXB Thống Kê - 75k
Từ điển kế toán kiểm toán thương mại Anh Việt - accounting auditing commercial dictionary English Vietnamese - Khải Nguyên - Vân Hạnh - NXB Thống Kê - 75k
Mã sản phẩm | #TDKTKTTMAVAACDEV |
Nhà xuất bản | NXB Thống Kê |
Ngày xuất bản | |
ISBN-13 | |
Kích thước | |
Loại bìa | |
Số trang | |
Công ty phát hành | |
SKU |
DANH MỤC SẢN PHẨM
Sản phẩm được quan tâm
150,000
45,000
sản phẩm mới